Có 2 kết quả:

二氧化錳 èr yǎng huà měng ㄦˋ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄇㄥˇ二氧化锰 èr yǎng huà měng ㄦˋ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄇㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

manganese(iv) oxide

Từ điển Trung-Anh

manganese(iv) oxide